Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Shanghai Port |
||||
29' | 0-1 | Wu Lei | ||
(7)↑(2)↓ | 33' | |||
(33)↑(25)↓ | 58' | |||
59' | (20)↑(18)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 72' | |||
(44)↑(29)↓ | 72' | |||
74' | (6)↑(16)↓ | |||
86' | (25)↑(24)↓ | |||
87' | (11)↑(34)↓ | |||
87' | (21)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Shanghai Port |
||||
Nantong Zhiyun | Shanghai Port | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |