Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Shandong Taishan |
||||
15' | Jadson | |||
46' | (32)↑(21)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 46' | |||
(33)↑(6)↓ | 46' | |||
46' | (5)↑(35)↓ | |||
46' | (6)↑(19)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 63' | |||
(5)↑(15)↓ | 63' | |||
65' | 0-1 | Cryzan | ||
(30)↑(25)↓ | 78' | |||
87' | (20)↑(22)↓ | |||
87' | (11)↑(29)↓ | |||
Castillo R. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Shandong Taishan |
||||
Nantong Zhiyun | Shandong Taishan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |