Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
46' | (23)↑(4)↓ | |||
(13)↑(18)↓ | 54' | |||
62' | 0-1 | Chow T. | ||
63' | (25)↑(39)↓ | |||
(33)↑(38)↓ | 67' | |||
(24)↑(34)↓ | 67' | |||
78' | (20)↑(31)↓ | |||
78' | (24)↑(21)↓ | |||
(6)↑(25)↓ | 80' | |||
(37)↑(30)↓ | 80' | |||
90' | (29)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
Nantong Zhiyun | Chengdu Rongcheng FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |