Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
22' | 0-1 | Owusu-Sekyere D. | ||
Balde R. | 1-1 | 45' | ||
45' | 1-2 | Locadia J. | ||
(6)↑(25)↓ | 63' | |||
64' | (13)↑(17)↓ | |||
66' | (6)↑(8)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 73' | |||
(44)↑(29)↓ | 73' | |||
83' | (21)↑(19)↓ | |||
83' | (5)↑(3)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Nantong Zhiyun | Cangzhou Mighty Lions | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |