Diễn biến chính Nantes vs Saint Etienne |
||||
Lepenant J. | 1-0 | 10' | ||
Thomas S. | 2-0 | 49' | ||
57' | 2-1 | Sissoko I. | ||
67' | 2-2 | Sissoko I. | ||
78' | (32)↑(9)↓ | |||
78' | (18)↑(11)↓ | |||
(31)↑(39)↓ | 79' | |||
(7)↑(22)↓ | 79' | |||
83' | (6)↑(37)↓ | |||
(59)↑(8)↓ | 88' | |||
(25)↑(5)↓ | 88' | |||
89' | (20)↑(22)↓ | |||
Coco M. | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs Saint Etienne |
||||
Nantes | Saint Etienne | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
16 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |