Diễn biến chính Nantes vs Reims |
||||
38' | 0-1 | Flips A. | ||
39' | 0-2 | Flips A. | ||
(8)↑(5)↓ | 46' | |||
58' | 0-3 | Munetsi M. | ||
(31)↑(17)↓ | 60' | |||
(14)↑(27)↓ | 60' | |||
(28)↑(3)↓ | 60' | |||
65' | (10)↑(70)↓ | |||
66' | (3)↑(8)↓ | |||
(11)↑(99)↓ | 77' | |||
78' | (11)↑(39)↓ | |||
78' | (19)↑(29)↓ | |||
85' | (4)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Reims |
||||
Nantes | Reims | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
19 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |