Diễn biến chính Nantes vs Marseille |
||||
4' | 0-1 | Sarr I. | ||
Bastien Meupiyou | 9' | |||
Mostafa Mohamed | 1-1 | 39' | ||
(12)↑(20)↓ | 46' | |||
64' | (29)↑(20)↓ | |||
(7)↑(31)↓ | 73' | |||
(11)↑(18)↓ | 74' | |||
(8)↑(5)↓ | 88' | |||
(10)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs Marseille |
||||
Nantes | Marseille | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
601 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
1 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
93 |