Diễn biến chính Nantes vs Lille |
||||
8' | 0-1 | David J. | ||
11' | 0-2 | David J. | ||
(77)↑(25)↓ | 46' | |||
(11)↑(98)↓ | 46' | |||
Abline M. | 1-2 | 54' | ||
(15)↑(5)↓ | 69' | |||
(12)↑(39)↓ | 76' | |||
(8)↑(24)↓ | 76' | |||
80' | (5)↑(7)↓ | |||
80' | (4)↑(22)↓ | |||
90' | (1)↑(30)↓ | |||
90' | (24)↑(23)↓ | |||
90' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Lille |
||||
Nantes | Lille | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
618 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |