Diễn biến chính NAC Breda vs AFC Ajax |
||||
56' | (28)↑(38)↓ | |||
56' | (8)↑(21)↓ | |||
57' | (23)↑(20)↓ | |||
Garbett M. | 1-0 | 58' | ||
63' | 1-1 | Hato J. | ||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
(3)↑(25)↓ | 66' | |||
(9)↑(10)↓ | 66' | |||
(11)↑(7)↓ | 66' | |||
77' | (7)↑(39)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 79' | |||
(28)↑(39)↓ | 90' | |||
Van den Bergh J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê NAC Breda vs AFC Ajax |
||||
NAC Breda | AFC Ajax | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
703 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
20 |
33 |
|
Pha tấn công |
|
161 |
9 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |