Diễn biến chính MVV Maastricht vs Dordrecht |
||||
5' | 0-1 | Suray M. | ||
8' | 0-2 | Matthys R.(OW) | ||
44' | 0-3 | Sebaoui I. | ||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
(6)↑(31)↓ | 60' | |||
(7)↑(9)↓ | 60' | |||
Rocha Livramento D. | 1-3 | 61' | ||
61' | (9)↑(7)↓ | |||
61' | (28)↑(5)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 76' | |||
(34)↑(21)↓ | 76' | |||
80' | (16)↑(17)↓ | |||
80' | (24)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê MVV Maastricht vs Dordrecht |
||||
MVV Maastricht | Dordrecht | |||
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
10 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |