Số liệu thống kê MUZA FC vs Konkola Blades |
||||
MUZA FC | Konkola Blades | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |