Số liệu thống kê MS Jerusalem vs Maccabi Ironi Netivot |
||||
MS Jerusalem | Maccabi Ironi Netivot | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |