Diễn biến chính Motherwell vs Kilmarnock |
||||
13' | 0-1 | Mayo L. | ||
Bair T. | 1-1 | 38' | ||
68' | (7)↑(11)↓ | |||
68' | (21)↑(9)↓ | |||
(38)↑(11)↓ | 77' | |||
86' | (39)↑(10)↓ | |||
86' | (99)↑(23)↓ | |||
86' | (22)↑(31)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Kilmarnock |
||||
Motherwell | Kilmarnock | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
35 |
|
Ném biên |
|
33 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |