Diễn biến chính Morocco(N) vs Tanzania |
||||
Saiss R. | 1-0 | 30' | ||
38' | (12)↑(11)↓ | |||
46' | (8)↑(3)↓ | |||
69' | (6)↑(10)↓ | |||
70' | Miroshi N. | |||
(21)↑(16)↓ | 71' | |||
(23)↑(15)↓ | 72' | |||
Ounahi A. | 2-0 | 77' | ||
En Nesyri Y. | 3-0 | 80' | ||
(10)↑(19)↓ | 81' | |||
(17)↑(8)↓ | 81' | |||
(20)↑(7)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Morocco(N) vs Tanzania |
||||
Morocco(N) | Tanzania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
7 |