Diễn biến chính Moreirense vs SC Farense |
||||
Alan | 1-0 | 17' | ||
46' | (77)↑(62)↓ | |||
62' | (91)↑(19)↓ | |||
63' | (8)↑(14)↓ | |||
(31)↑(19)↓ | 70' | |||
(17)↑(21)↓ | 70' | |||
76' | (7)↑(9)↓ | |||
(8)↑(88)↓ | 84' | |||
(10)↑(11)↓ | 84' | |||
84' | (5)↑(31)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Moreirense vs SC Farense |
||||
Moreirense | SC Farense | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |