Diễn biến chính Moreirense vs Estoril |
||||
Vinicius Mingotti | 1-0 | 5' | ||
46' | (20)↑(79)↓ | |||
49' | 1-1 | Joao Carlos | ||
(21)↑(32)↓ | 57' | |||
Franco G. B. | 2-1 | 66' | ||
(90)↑(17)↓ | 67' | |||
(11)↑(8)↓ | 67' | |||
(6)↑(80)↓ | 76' | |||
(12)↑(40)↓ | 77' | |||
79' | (91)↑(98)↓ | |||
79' | (17)↑(9)↓ | |||
86' | (22)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Moreirense vs Estoril |
||||
Moreirense | Estoril | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |