Diễn biến chính Morecambe vs Gillingham |
||||
62' | (32)↑(10)↓ | |||
62' | (12)↑(24)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 68' | |||
76' | 0-1 | Lapslie G. | ||
(10)↑(18)↓ | 80' | |||
81' | (29)↑(7)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 90' | |||
(22)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Gillingham |
||||
Morecambe | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
32 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
28 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |