Diễn biến chính Montreal Impact vs Houston Dynamo |
||||
10' | 0-1 | Artur | ||
(14)↑(6)↓ | 46' | |||
53' | (11)↑(18)↓ | |||
71' | (8)↑(32)↓ | |||
71' | (2)↑(5)↓ | |||
(21)↑(90)↓ | 75' | |||
(9)↑(4)↓ | 75' | |||
84' | (3)↑(21)↓ | |||
86' | (7)↑(20)↓ | |||
Lappalainen L. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs Houston Dynamo |
||||
Montreal Impact | Houston Dynamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |