Diễn biến chính Montpellier vs Strasbourg |
||||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
46' | (28)↑(24)↓ | |||
58' | 0-1 | Diarra H. | ||
Savanier T. | 1-1 | 67' | ||
(14)↑(8)↓ | 80' | |||
81' | (21)↑(19)↓ | |||
86' | (4)↑(29)↓ | |||
(70)↑(7)↓ | 88' | |||
90' | (40)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Strasbourg |
||||
Montpellier | Strasbourg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
17 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |