Diễn biến chính Monaco vs Nantes |
||||
Ben Yedder W. | 1-0 | 6' | ||
Kehrer T. | 2-0 | 10' | ||
Camara M. | 3-0 | 24' | ||
28' | (15)↑(4)↓ | |||
(45)↑(42)↓ | 46' | |||
Ben Seghir E. | 4-0 | 61' | ||
63' | (12)↑(77)↓ | |||
63' | (25)↑(98)↓ | |||
(99)↑(27)↓ | 63' | |||
77' | (6)↑(39)↓ | |||
77' | (2)↑(3)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 77' | |||
(19)↑(4)↓ | 78' | |||
(47)↑(29)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Monaco vs Nantes |
||||
Monaco | Nantes | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |