Diễn biến chính Monaco vs Lyon |
||||
(37)↑(4)↓ | 70' | |||
71' | (34)↑(18)↓ | |||
72' | (98)↑(8)↓ | |||
74' | (21)↑(3)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 78' | |||
83' | (11)↑(10)↓ | |||
83' | (47)↑(37)↓ | |||
85' | 0-1 | Jeffinho | ||
(20)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Monaco vs Lyon |
||||
Monaco | Lyon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
158 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |