Diễn biến chính Monaco vs Le Havre |
||||
Teze J. | 1-0 | 9' | ||
30' | 1-1 | Kuzyayev D. | ||
(7)↑(88)↓ | 46' | |||
(6)↑(15)↓ | 46' | |||
(11)↑(18)↓ | 61' | |||
Ben Seghir E. | 2-1 | 66' | ||
Balogun F. | 3-1 | 70' | ||
72' | (21)↑(14)↓ | |||
73' | (45)↑(5)↓ | |||
73' | (19)↑(10)↓ | |||
79' | (11)↑(22)↓ | |||
79' | (77)↑(8)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 79' | |||
(8)↑(21)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Monaco vs Le Havre |
||||
Monaco | Le Havre | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
24 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |