Diễn biến chính Moldova vs Malta |
||||
Caimacov M. | 1-0 | 32' | ||
Nicolaescu I. | 2-0 | 45' | ||
46' | (15)↑(20)↓ | |||
46' | (11)↑(9)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 70' | |||
(10)↑(9)↓ | 70' | |||
71' | (14)↑(21)↓ | |||
71' | (10)↑(8)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 75' | |||
(13)↑(11)↓ | 85' | |||
86' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Moldova vs Malta |
||||
Moldova | Malta | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
36 |
|
Long pass |
|
31 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |