Diễn biến chính Moldova vs Andorra |
||||
Ionita A. | 1-0 | 31' | ||
(17)↑(10)↓ | 57' | |||
(6)↑(8)↓ | 58' | |||
61' | (9)↑(21)↓ | |||
61' | (10)↑(16)↓ | |||
71' | (8)↑(20)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 71' | |||
(13)↑(7)↓ | 71' | |||
(19)↑(22)↓ | 82' | |||
84' | (7)↑(3)↓ | |||
Cojocaru M. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Moldova vs Andorra |
||||
Moldova | Andorra | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
26 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
26 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |