Số liệu thống kê Mladost Zdralovi vs Kustosija |
||||
Mladost Zdralovi | Kustosija | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |