Diễn biến chính Mlada Boleslav vs Teplice |
||||
(32)↑(18)↓ | 63' | |||
68' | (12)↑(17)↓ | |||
68' | (3)↑(35)↓ | |||
69' | 0-1 | Trubac D. | ||
(31)↑(26)↓ | 76' | |||
(21)↑(27)↓ | 76' | |||
(7)↑(14)↓ | 76' | |||
78' | 0-2 | Fila D. | ||
(22)↑(20)↓ | 86' | |||
86' | (19)↑(6)↓ | |||
Suchy M. | 1-2 | 88' | ||
90' | (21)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Mlada Boleslav vs Teplice |
||||
Mlada Boleslav | Teplice | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |