Diễn biến chính Minnesota United FC vs St. Louis City |
||||
Lod R. | 1-0 | 21' | ||
(7)↑(26)↓ | 68' | |||
(14)↑(9)↓ | 68' | |||
(11)↑(17)↓ | 69' | |||
71' | (29)↑(36)↓ | |||
71' | (21)↑(20)↓ | |||
Jeong S. | 2-0 | 72' | ||
75' | 2-1 | Hartel M. | ||
Kessler H.(OW) | 3-1 | 78' | ||
Jeong S. | 4-1 | 83' | ||
(13)↑(8)↓ | 85' | |||
(27)↑(21)↓ | 86' | |||
88' | (3)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs St. Louis City |
||||
Minnesota United FC | St. Louis City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
22 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |