Diễn biến chính Minnesota United FC vs Real Salt Lake |
||||
28' | 0-1 | Savarino J. | ||
Glad J.(OW) | 1-1 | 31' | ||
46' | (35)↑(18)↓ | |||
59' | (25)↑(19)↓ | |||
59' | (7)↑(28)↓ | |||
(11)↑(92)↓ | 68' | |||
74' | (27)↑(8)↓ | |||
74' | (16)↑(14)↓ | |||
83' | (11)↑(17)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs Real Salt Lake |
||||
Minnesota United FC | Real Salt Lake | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |