Diễn biến chính Minnesota United FC vs FC Cincinnati |
||||
34' | 0-1 | Kubo Y. | ||
45' | 0-2 | Orellano L. | ||
(20)↑(67)↓ | 46' | |||
(11)↑(21)↓ | 46' | |||
(14)↑(26)↓ | 46' | |||
Yeboah K. | 1-2 | 54' | ||
68' | (27)↑(91)↓ | |||
68' | (17)↑(19)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 81' | |||
85' | (2)↑(23)↓ | |||
86' | (11)↑(7)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 86' | |||
90' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs FC Cincinnati |
||||
Minnesota United FC | FC Cincinnati | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
13 |
|
Long pass |
|
27 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |