Số liệu thống kê Minebea Mitsumi FC vs Maruyasu Industries |
||||
Minebea Mitsumi FC | Maruyasu Industries | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
49 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |