Diễn biến chính Millwall vs Watford |
||||
22' | 0-1 | Kayembe E. | ||
55' | 0-2 | Chakvetadze G. | ||
(22)↑(25)↓ | 62' | |||
(17)↑(39)↓ | 62' | |||
Watmore D. | 1-2 | 74' | ||
75' | (12)↑(2)↓ | |||
75' | (9)↑(19)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 84' | |||
(7)↑(9)↓ | 84' | |||
Watmore D. | 2-2 | 88' | ||
90' | 2-3 | Rajovic M. | ||
90' | (7)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Millwall vs Watford |
||||
Millwall | Watford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
41% |
|
Chuyền chính xác |
|
35% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
16 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |