Diễn biến chính Millwall vs Preston North End |
||||
Honeyman G. | 1-0 | 24' | ||
Esse R. | 2-0 | 38' | ||
46' | (22)↑(9)↓ | |||
46' | (11)↑(16)↓ | |||
Macaulay Langstaff | 3-0 | 47' | ||
58' | (29)↑(44)↓ | |||
(26)↑(17)↓ | 67' | |||
68' | (10)↑(40)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 68' | |||
68' | (28)↑(7)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 76' | |||
(22)↑(25)↓ | 77' | |||
87' | 3-1 | Storey J. | ||
Emakhu A. | 89' | |||
(3)↑(39)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Preston North End |
||||
Millwall | Preston North End | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
13 |
|
Long pass |
|
26 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |