Diễn biến chính Millwall vs Luton Town |
||||
(50)↑(21)↓ | 82' | |||
(11)↑(4)↓ | 83' | |||
(8)↑(7)↓ | 83' | |||
87' | (10)↑(22)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Millwall vs Luton Town |
||||
Millwall | Luton Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
32 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |