Diễn biến chính Millwall vs Leyton Orient |
||||
14' | 0-1 | Agyei D. | ||
(25)↑(39)↓ | 46' | |||
(24)↑(16)↓ | 46' | |||
(18)↑(22)↓ | 64' | |||
(9)↑(15)↓ | 64' | |||
(19)↑(11)↓ | 73' | |||
77' | (23)↑(20)↓ | |||
77' | (21)↑(27)↓ | |||
81' | (17)↑(7)↓ | |||
82' | (22)↑(29)↓ | |||
82' | (8)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Millwall vs Leyton Orient |
||||
Millwall | Leyton Orient | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
30 |
|
Long pass |
|
20 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |