Diễn biến chính Midtjylland vs Saint Gilloise |
||||
Ousmane Diao | 1-0 | 18' | ||
(19)↑(24)↓ | 63' | |||
64' | (9)↑(13)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 64' | |||
64' | (10)↑(27)↓ | |||
(41)↑(58)↓ | 71' | |||
(17)↑(5)↓ | 83' | |||
(55)↑(43)↓ | 83' | |||
85' | (26)↑(22)↓ | |||
85' | (6)↑(4)↓ | |||
85' | (7)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Midtjylland vs Saint Gilloise |
||||
Midtjylland | Saint Gilloise | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
19 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |