Diễn biến chính Middlesbrough vs Plymouth Argyle |
||||
7' | 0-1 | Sorinola M. | ||
31' | 0-2 | Hardie R. | ||
(9)↑(20)↓ | 59' | |||
(29)↑(8)↓ | 59' | |||
73' | (8)↑(29)↓ | |||
73' | (16)↑(10)↓ | |||
(27)↑(33)↓ | 80' | |||
(14)↑(18)↓ | 80' | |||
(15)↑(12)↓ | 80' | |||
83' | (2)↑(18)↓ | |||
83' | (23)↑(9)↓ | |||
85' | (26)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Plymouth Argyle |
||||
Middlesbrough | Plymouth Argyle | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
20 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |