Số liệu thống kê Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor |
||||
Metallurg Bekobod | Kuruvchi Bunyodkor | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
123 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |