Số liệu thống kê Metalist Kharkiv vs Nyva Ternopil |
||||
Metalist Kharkiv | Nyva Ternopil | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |