Diễn biến chính Melbourne Victory vs Sydney FC |
||||
10' | 0-1 | Courtney-Perkins J. | ||
Machach Z. | 1-1 | 17' | ||
36' | Wood P. | |||
46' | (9)↑(22)↓ | |||
63' | (25)↑(10)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 73' | |||
(28)↑(3)↓ | 79' | |||
(7)↑(19)↓ | 79' | |||
(4)↑(25)↓ | 80' | |||
(27)↑(22)↓ | 87' | |||
90' | (11)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Sydney FC |
||||
Melbourne Victory | Sydney FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
611 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
33 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |