Diễn biến chính Melbourne Victory vs Sydney FC |
||||
Arzani D. | 1-0 | 20' | ||
Machach Z. | 2-0 | 24' | ||
Fornaroli B. | 3-0 | 57' | ||
58' | (25)↑(8)↓ | |||
69' | (13)↑(9)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 69' | |||
69' | (4)↑(6)↓ | |||
(2)↑(14)↓ | 70' | |||
(18)↑(22)↓ | 83' | |||
(24)↑(19)↓ | 83' | |||
87' | (28)↑(10)↓ | |||
87' | (21)↑(23)↓ | |||
(6)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Sydney FC |
||||
Melbourne Victory | Sydney FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
17 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |