Diễn biến chính Melbourne Victory vs Perth Glory |
||||
Fornaroli B. | 1-0 | 16' | ||
46' | (17)↑(77)↓ | |||
Fornaroli B. | 2-0 | 53' | ||
55' | (9)↑(27)↓ | |||
56' | (16)↑(2)↓ | |||
60' | (8)↑(20)↓ | |||
61' | 2-1 | Bennie | ||
(27)↑(22)↓ | 70' | |||
(28)↑(25)↓ | 70' | |||
(17)↑(11)↓ | 80' | |||
(7)↑(8)↓ | 80' | |||
81' | (31)↑(14)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Perth Glory |
||||
Melbourne Victory | Perth Glory | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |