Diễn biến chính Melbourne Victory vs Melbourne City |
||||
4' | 0-1 | Arslan T. | ||
Fornaroli B. | 1-1 | 34' | ||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
72' | (9)↑(37)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 72' | |||
(27)↑(22)↓ | 72' | |||
(7)↑(8)↓ | 83' | |||
Da Silva D. | 2-1 | 86' | ||
89' | (21)↑(8)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 90' | |||
(14)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Melbourne City |
||||
Melbourne Victory | Melbourne City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |