Diễn biến chính Melbourne Victory vs FC Macarthur |
||||
46' | (18)↑(13)↓ | |||
51' | 0-1 | Germain V. | ||
(7)↑(8)↓ | 62' | |||
Arzani D. | 1-1 | 69' | ||
Piscopo R. | 2-1 | 75' | ||
78' | (27)↑(22)↓ | |||
78' | (24 )↑(11 )↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 81' | |||
(19)↑(9)↓ | 81' | |||
87' | (28)↑(20)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs FC Macarthur |
||||
Melbourne Victory | FC Macarthur | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |