Diễn biến chính Melbourne City vs Wellington Phoenix |
||||
Maclaren J. | 1-0 | 34' | ||
(4)↑(22)↓ | 46' | |||
49' | 1-1 | Ugarkovic S. | ||
Maclaren J. | 2-1 | 52' | ||
Tilio M. | 3-1 | 57' | ||
58' | (23)↑(14)↓ | |||
59' | (7)↑(11)↓ | |||
65' | Laws J. | |||
66' | (15)↑(31)↓ | |||
(2)↑(14)↓ | 78' | |||
(35)↑(15)↓ | 82' | |||
Tilio M. | 4-1 | 83' | ||
85' | (13)↑(9)↓ | |||
(37)↑(10)↓ | 85' | |||
85' | (24)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne City vs Wellington Phoenix |
||||
Melbourne City | Wellington Phoenix | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |