Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns |
||||
Henrique R. | 1-0 | 30' | ||
46' | (16)↑(43)↓ | |||
(16)↑(30)↓ | 46' | |||
67' | (30)↑(11)↓ | |||
(31)↑(5)↓ | 75' | |||
(17)↑(7)↓ | 87' | |||
89' | (6)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns |
||||
Meizhou Hakka | Wuhan Three Towns | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
26 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |