Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Qingdao Manatee |
||||
(44)↑(8)↓ | 37' | |||
Kosovic N. | 1-0 | 40' | ||
46' | (20)↑(30)↓ | |||
58' | (15)↑(2)↓ | |||
58' | (19)↑(10)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 68' | |||
79' | (27)↑(25)↓ | |||
79' | (45)↑(14)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 82' | |||
(15)↑(31)↓ | 82' | |||
90' | Zheng Long |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Qingdao Manatee |
||||
Meizhou Hakka | Qingdao Manatee | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |