Diễn biến chính Mechelen vs Standard Liege |
||||
Lauberbach L. | 1-0 | 15' | ||
Lauberbach L. | 2-0 | 17' | ||
46' | (88)↑(11)↓ | |||
46' | (21)↑(61)↓ | |||
46' | (4)↑(51)↓ | |||
51' | 2-1 | Lawrence H. | ||
(17)↑(35)↓ | 64' | |||
72' | (33)↑(32)↓ | |||
(7)↑(77)↓ | 76' | |||
(6)↑(34)↓ | 76' | |||
84' | 2-2 | Benjdida S. | ||
(5)↑(21)↓ | 85' | |||
(22)↑(27)↓ | 85' | |||
Lauberbach L. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Standard Liege |
||||
Mechelen | Standard Liege | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
666 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |