Diễn biến chính Mechelen vs Cercle Brugge |
||||
Foulon D. | 1-0 | 32' | ||
(3)↑(23)↓ | 37' | |||
46' | (19)↑(30)↓ | |||
58' | (13)↑(7)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 64' | |||
(20)↑(14)↓ | 64' | |||
70' | (20)↑(8)↓ | |||
70' | (6)↑(28)↓ | |||
77' | (10)↑(2)↓ | |||
(35)↑(19)↓ | 82' | |||
(17)↑(77)↓ | 82' | |||
Van den Eynden B. | 2-0 | 86' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Cercle Brugge |
||||
Mechelen | Cercle Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
43 |
|
Long pass |
|
32 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |