Diễn biến chính Marseille vs Monaco |
||||
7' | 0-1 | Ben Yedder W. | ||
11' | Maripan G. | |||
(37)↑(7)↓ | 35' | |||
Aubameyang P. | 1-1 | 38' | ||
45' | 1-2 | Akliouche M. | ||
Balerdi L. | 2-2 | 50' | ||
(20)↑(37)↓ | 78' | |||
(41)↑(17)↓ | 86' | |||
86' | (7)↑(21)↓ | |||
86' | Zakaria D. | |||
89' | (34)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs Monaco |
||||
Marseille | Monaco | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
19 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |