Diễn biến chính Mansfield Town vs Wrexham |
||||
(12)↑(8)↓ | 63' | |||
71' | (20)↑(30)↓ | |||
(44)↑(10)↓ | 75' | |||
85' | (26)↑(9)↓ | |||
90' | (18)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Wrexham |
||||
Mansfield Town | Wrexham | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
19 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |